Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuộc sống
|
danh từ
quá trình hoạt động của con người để duy trì sự tồn tại
cuộc sống hiện tại; cuộc sống gia đình
Từ điển Việt - Pháp
cuộc sống
|
vie; existence humaine